Có 2 kết quả:
摆门面 bǎi mén miàn ㄅㄞˇ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ • 擺門面 bǎi mén miàn ㄅㄞˇ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0